Bait

Chia đông từ “bait” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ bait. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to bait

Quá khứ đơn
  • baited

Quá khứ phân từ
  • baited

Trần thuật

Thì hiện tại

I
bait

you
bait

he/she/it
baits

we
bait

you
bait

they
bait

Thì hiện tại continuous

I
am baiting

you
are baiting

he/she/it
is baiting

we
are baiting

you
are baiting

they
are baiting

Quá khứ đơn

I
baited

you
baited

he/she/it
baited

we
baited

you
baited

they
baited

Quá khứ tiếp diễn

I
was baiting

you
were baiting

he/she/it
was baiting

we
were baiting

you
were baiting

they
were baiting

Hiện tại hoàn thành

I
have baited

you
have baited

he/she/it
has baited

we
have baited

you
have baited

they
have baited

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been baiting

you
have been baiting

he/she/it
has been baiting

we
have been baiting

you
have been baiting

they
have been baiting

Quá khứ hoàn thành

I
had baited

you
had baited

he/she/it
had baited

we
had baited

you
had baited

they
had baited

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been baiting

you
had been baiting

he/she/it
had been baiting

we
had been baiting

you
had been baiting

they
had been baiting

Tương lại đơn

I
will bait

you
will bait

he/she/it
will bait

we
will bait

you
will bait

they
will bait

Tương lại tiếp diễn

I
will be baiting

you
will be baiting

he/she/it
will be baiting

we
will be baiting

you
will be baiting

they
will be baiting

Tương lại hoàn thành

I
will have baited

you
will have baited

he/she/it
will have baited

we
will have baited

you
will have baited

they
will have baited

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been baiting

you
will have been baiting

he/she/it
will have been baiting

we
will have been baiting

you
will have been baiting

they
will have been baiting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.